HỌC TIẾNG ANH 1 KÈM 1 - ĐỘT PHÁ KỸ NĂNG GIAO TIẾP SAU 3 THÁNG

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
57
Giây

Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh kèm bài tập vận dụng

Trong tiếng Anh, cụm giới từ (prepositional phrases) đóng vai trò quan trọng trong câu, giúp diễn đạt ý nghĩa rõ ràng và mạch lạc hơn. Việc nắm vững các cụm giới từ thông dụng sẽ giúp bạn cải thiện cả kỹ năng nói và viết, tránh những lỗi sai thường gặp. Vì thế, trong bài viết này hãy cùng Langmaster tìm hiểu về các cụm giới từ phổ biến nhất, cách sử dụng chúng và bài tập thực hành trong các ngữ cảnh nhé!

1. Cụm giới từ là gì?

Cụm giới từ (Prepositional Phrase) là một nhóm từ bao gồm một giới từ và một thành phần đi kèm phía sau, thường là danh từ, đại từ, cụm danh từ, hoặc động từ dạng V-ing. Cụm giới từ đóng vai trò bổ nghĩa cho danh từ, động từ hoặc cả câu, giúp câu văn trở nên chi tiết và rõ ràng hơn.

Dựa vào vị trí và chức năng trong câu, cụm giới từ có thể đóng vai trò như một trạng ngữ (bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, nguyên nhân, phương thức…) hoặc như một tính ngữ (bổ nghĩa cho danh từ).

Ví dụ:

  • She is interested in learning English. (Cô ấy hứng thú với việc học tiếng Anh.) → Cụm giới từ "in learning English" bổ nghĩa cho tính từ "interested".
  • They sat under the big tree. (Họ ngồi dưới gốc cây lớn.) → Cụm giới từ "under the big tree" chỉ vị trí, bổ nghĩa cho động từ "sat".
  • The book on the table is mine. (Quyển sách trên bàn là của tôi.) → Cụm giới từ "on the table" bổ nghĩa cho danh từ "book".
Cụm giới từ là gì?

2. Các cấu trúc hình thành cụm giới từ trong tiếng Anh

Cụm giới từ trong tiếng Anh có thể được hình thành theo nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào từ loại theo sau giới từ. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến của cụm giới từ cùng với ví dụ minh họa:

Giới từ + Cụm danh từ

Cấu trúc này gồm một giới từ đi kèm với một danh từ hoặc cụm danh từ để bổ sung thông tin về vị trí, thời gian hoặc nguyên nhân.

Ví dụ:

  • The keys are on the kitchen table. (Chìa khóa ở trên bàn bếp.)
  • We talked about the upcoming project. (Chúng tôi đã nói về dự án sắp tới.)

Giới từ + Đại từ

Trong cấu trúc này, giới từ đứng trước đại từ để chỉ mối quan hệ giữa đại từ với các thành phần khác trong câu.

Ví dụ:

  • I always keep my phone with me. (Tôi luôn mang điện thoại bên mình.)
  • She sat next to him during the meeting. (Cô ấy ngồi cạnh anh ấy trong suốt cuộc họp.)

Giới từ + Trạng từ

Khi giới từ kết hợp với một trạng từ, cụm giới từ thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, chỉ thời gian hoặc địa điểm.

Ví dụ:

  • He left before midnight. (Anh ấy rời đi trước nửa đêm.)
  • We stayed until recently. (Chúng tôi ở lại cho đến gần đây.)

Giới từ + V-ing (Danh động từ)

Trong một số trường hợp, giới từ có thể đi kèm với động từ dạng V-ing, tạo thành một cụm giới từ mang ý nghĩa chỉ nguyên nhân, mục đích hoặc tình huống.

Ví dụ:

  • She is afraid of making mistakes. (Cô ấy sợ mắc lỗi.)
  • They succeeded in solving the problem. (Họ đã thành công trong việc giải quyết vấn đề.)

Giới từ + Cụm trạng từ

Cấu trúc này giúp cụm giới từ diễn đạt chi tiết hơn về thời gian, địa điểm hoặc phương thức của hành động.

Ví dụ:

  • He worked until very late at night. (Anh ấy làm việc đến tận khuya.)
  • The kids have been playing since early this morning. (Bọn trẻ đã chơi từ sáng sớm nay.)

Giới từ + Mệnh đề danh từ (Wh-clause)

Trong một số trường hợp, giới từ có thể đi kèm với một mệnh đề danh từ bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, why, where, when, how, giúp câu văn rõ ràng hơn.

Ví dụ:

  • I'm curious about what she said. (Tôi tò mò về những gì cô ấy đã nói.)
  • They are concerned about how the situation will develop. (Họ lo lắng về cách tình hình sẽ diễn ra.)

Giới từ + Cụm giới từ

Đôi khi, một giới từ có thể đi kèm với một cụm giới từ khác, tạo thành một cụm phức tạp hơn để diễn đạt ý nghĩa chính xác hơn.

Ví dụ:

  • The documents were placed on top of the shelf. (Các tài liệu được đặt trên đỉnh kệ.)
  • We will discuss it after the meeting with the manager. (Chúng ta sẽ thảo luận về nó sau cuộc họp với quản lý.)
Cấu trúc cụm giới từ trong tiếng Anh

3. Vị trí và cách dùng của cụm giới từ trong câu

Cụm giới từ có thể xuất hiện ở nhiều vị trí trong câu và đảm nhận những vai trò khác nhau. Dưới đây là các vị trí phổ biến và cách sử dụng của cụm giới từ trong tiếng Anh.

Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ (đóng vai trò như một tính từ)

Khi một cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ, nó hoạt động giống như một tính từ, giúp mô tả hoặc xác định danh từ đó. Trong trường hợp này, cụm giới từ thường đứng ngay sau danh từ mà nó bổ nghĩa.

Ví dụ:

  • The book on the shelf is mine. (Quyển sách trên kệ là của tôi.)
  • She is wearing a dress with beautiful patterns. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy có hoa văn đẹp.)
  • The man in the black suit is our manager. (Người đàn ông trong bộ vest đen là quản lý của chúng tôi.)

Ở các ví dụ trên, cụm giới từ on the shelf bổ nghĩa cho the book, with beautiful patterns bổ nghĩa cho a dress, và in the black suit bổ nghĩa cho the man.

Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ (đóng vai trò như một trạng từ)

Khi một cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ, nó thường cung cấp thông tin về thời gian, địa điểm, cách thức hoặc nguyên nhân của hành động. Trong trường hợp này, cụm giới từ có thể đứng ở nhiều vị trí trong câu: đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • She lives in a small apartment. (Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ.) → Bổ nghĩa cho động từ lives (sống).
  • We will meet after the meeting. (Chúng ta sẽ gặp sau cuộc họp.) → Bổ nghĩa cho động từ meet (gặp).
  • At 7 a.m., the class will start. (Lớp học sẽ bắt đầu lúc 7 giờ sáng.) → Bổ nghĩa cho động từ start (bắt đầu).

Ở các ví dụ trên, cụm giới từ đóng vai trò như trạng từ, giúp làm rõ hành động xảy ra ở đâu, khi nào, hoặc bằng cách nào.

Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ

Dù không phổ biến như hai trường hợp trên, cụm giới từ đôi khi có thể đóng vai trò như một danh từ trong câu. Khi đó, nó thường là chủ ngữ hoặc bổ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • After the exam is the best time to relax. (Sau kỳ thi là thời điểm tốt nhất để thư giãn.) → Chủ ngữ của câu.
  • My favorite moment is during the sunset. (Khoảnh khắc yêu thích của tôi là trong lúc hoàng hôn.) → Bổ ngữ của động từ is.

Trong các ví dụ này, cụm giới từ after the examduring the sunset hoạt động như danh từ trong câu.

Cụm giới từ bổ nghĩa cho tính từ

Cụm giới từ có thể đi kèm với tính từ để làm rõ ý nghĩa của tính từ đó.

Ví dụ:

  • She is afraid of the dark. (Cô ấy sợ bóng tối.) → Cụm giới từ of the dark bổ nghĩa cho tính từ afraid.
  • I’m interested in learning new languages. (Tôi hứng thú với việc học ngôn ngữ mới.) → Cụm giới từ in learning new languages bổ nghĩa cho tính từ interested.

Trong các trường hợp này, cụm giới từ giúp mô tả thêm về cảm xúc, trạng thái hoặc đặc điểm của chủ ngữ.

Cụm giới từ bổ nghĩa cho trạng từ

Cụm giới từ có thể bổ nghĩa cho trạng từ để làm rõ cách thức hoặc mức độ của hành động.

Ví dụ:

  • He completed the task with great effort. (Anh ấy hoàn thành nhiệm vụ với nỗ lực lớn.) → Cụm giới từ with great effort bổ nghĩa cho trạng từ completed.
  • She spoke in a very polite manner. (Cô ấy nói chuyện theo cách rất lịch sự.) → Cụm giới từ in a very polite manner bổ nghĩa cho trạng từ spoke.

Vai trò

Ví dụ

Chức năng/Vị trí

Bổ nghĩa cho danh từ

The book on the table is mine.

Cụm tính từ

Bổ nghĩa cho động từ

She walked through the park.

Cụm trạng từ

Đóng vai trò như danh từ

During the festival is the best time to visit.

Chủ ngữ hoặc bổ ngữ

Bổ nghĩa cho tính từ

He is afraid of snakes.

Cụm trạng từ

Bổ nghĩa cho trạng từ

She drove with great caution.

Cụm trạng từ

Vị trí và cách dùng của cụm giới từ

4. Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh

4.1. Các cụm giới từ với "IN"

Cụm giới từ

Dịch nghĩa

Ví dụ

In advance

Trước

We need to book the tickets in advance. (Chúng ta cần đặt vé trước.)

In brief

Nói tóm lại

In brief, the meeting was a success. (Nói tóm lại, cuộc họp đã thành công.)

In charge of

Chịu trách nhiệm

She is in charge of the project. (Cô ấy chịu trách nhiệm về dự án.)

In common

Có điểm chung

We have a lot in common. (Chúng tôi có nhiều điểm chung.)

In danger

Đang gặp nguy hiểm

The animals are in danger of extinction. (Các loài động vật đang gặp nguy hiểm tuyệt chủng.)

In debt

Đang mắc nợ

He is in debt because of his poor financial decisions. (Anh ấy mắc nợ vì những quyết định tài chính tồi.)

In the end

Cuối cùng

In the end, we decided to stay. (Cuối cùng, chúng tôi quyết định ở lại.)

In particular

Nói riêng

I love all kinds of music, but in particular, I enjoy jazz. (Tôi thích tất cả các loại nhạc, nhưng đặc biệt là nhạc jazz.)

In time

Kịp lúc

We arrived in time for the movie. (Chúng tôi đến kịp lúc để xem phim.)

In trouble

Đang gặp rắc rối

He is in trouble for skipping class. (Anh ấy gặp rắc rối vì trốn học.)

Xem thêm: Cách sử dụng giới từ At, in, on trong tiếng Anh

4.2. Các cụm giới từ với "AT"

Cụm giới từ

Dịch nghĩa

Ví dụ

At times

Thỉnh thoảng

At times, I feel really tired. (Thỉnh thoảng, tôi cảm thấy rất mệt mỏi.)

At all times

Luôn luôn

You must be careful at all times. (Bạn phải luôn luôn cẩn thận.)

At hand

Có thể với tới

Keep your phone at hand in case of emergencies. (Giữ điện thoại trong tầm tay để đề phòng trường hợp khẩn cấp.)

At heart

Tận đáy lòng

He seems strict, but he’s kind at heart. (Anh ấy có vẻ nghiêm khắc, nhưng tận đáy lòng anh ấy rất tốt bụng.)

At once

Ngay lập tức

Leave the building at once! (Rời khỏi tòa nhà ngay lập tức!)

At length

Chi tiết

She explained the situation at length. (Cô ấy giải thích tình huống một cách chi tiết.)

At large

Nói chung

The issue affects society at large. (Vấn đề này ảnh hưởng đến toàn xã hội.)

At a disadvantage

Bị bất lợi

He was at a disadvantage because he had no experience. (Anh ấy bị bất lợi vì không có kinh nghiệm.)

At a profit

Có lợi

We sold the house at a profit. (Chúng tôi đã bán căn nhà có lãi.)

At present

Bây giờ

We have no further information at present. (Hiện tại chúng tôi không có thêm thông tin nào.)

At first sight

Từ cái nhìn đầu tiên

It was love at first sight. (Đó là tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.)

At all costs

Bằng mọi giá

We must finish this project at all costs. (Chúng ta phải hoàn thành dự án này bằng mọi giá.)

At a discount

Được giảm giá

The store is offering laptops at a discount. (Cửa hàng đang bán laptop với giá giảm.)

At fault

Bị lỗi, chịu trách nhiệm

The driver was at fault for the accident. (Người lái xe là người có lỗi trong vụ tai nạn.)

At war

Thời chiến

The two countries were at war for years. (Hai quốc gia đã ở trong chiến tranh nhiều năm.)

At a pinch

Vào lúc bức thiết

At a pinch, we could sleep in the car. (Trong trường hợp cần thiết, chúng ta có thể ngủ trong xe.)

At ease

Nhàn hạ, thoải mái

He feels at ease when talking to friends. (Anh ấy cảm thấy thoải mái khi nói chuyện với bạn bè.)

At rest

Thư giãn, nghỉ ngơi

The patient should be at rest after surgery. (Bệnh nhân nên nghỉ ngơi sau ca phẫu thuật.)

At least

Ít nhất

You should sleep at least 7 hours a night. (Bạn nên ngủ ít nhất 7 giờ mỗi đêm.)

At most

Nhiều nhất

The journey will take at most two hours. (Chuyến đi sẽ mất nhiều nhất hai giờ.)

At risk

Nguy hiểm

The company is at risk of bankruptcy. (Công ty đang có nguy cơ phá sản.)

Xem thêm: 

4.3. Các cụm giới từ với "ON"

Cụm giới từ

Dịch nghĩa

Ví dụ

On a diet

Ăn kiêng

She is on a diet to lose weight. (Cô ấy đang ăn kiêng để giảm cân.)

On and off

Thỉnh thoảng

It rained on and off all day. (Trời mưa lúc có lúc không suốt cả ngày.)

On behalf of

Thay mặt cho, nhân danh

I am speaking on behalf of my company. (Tôi đang phát biểu thay mặt công ty của tôi.)

On business

Đi công tác

He went to Germany on business last week. (Anh ấy đi công tác ở Đức tuần trước.)

On duty

Đang làm nhiệm vụ

The nurse is on duty tonight. (Y tá đang làm nhiệm vụ tối nay.)

On fire

Đang cháy

The building was on fire when firefighters arrived. (Tòa nhà đang cháy khi lính cứu hỏa đến.)

On foot

Đi bộ

I usually go to school on foot. (Tôi thường đi bộ đến trường.)

On no account

Không vì lý do gì

On no account should you touch this machine. (Bạn không được chạm vào chiếc máy này với bất kỳ lý do nào.)

On one’s own

Một mình

He prefers to work on his own. (Anh ấy thích làm việc một mình.)

On purpose

Có mục đích

He broke the window on purpose. (Anh ấy cố ý làm vỡ cửa sổ.)

On sale

Bán giảm giá

These shoes are on sale today. (Những đôi giày này đang được giảm giá hôm nay.)

On second thoughts

Nghĩ lại

On second thoughts, I think I’ll stay home. (Nghĩ lại thì tôi nghĩ tôi sẽ ở nhà.)

On the average

Trung bình

On the average, women live longer than men. (Trung bình, phụ nữ sống lâu hơn nam giới.)

On the contrary

Trái lại

I don’t hate him. On the contrary, I admire him. (Tôi không ghét anh ấy. Trái lại, tôi ngưỡng mộ anh ấy.)

On the increase

Đang gia tăng

Crime rates are on the increase in the city. (Tỷ lệ tội phạm đang gia tăng trong thành phố.)

On the move

Đang di chuyển

She is always on the move. (Cô ấy luôn di chuyển.)

On the spot

Ngay tại chỗ

He was hired on the spot after the interview. (Anh ấy được tuyển ngay tại chỗ sau cuộc phỏng vấn.)

On the verge of

Chuẩn bị, sắp sửa

She is on the verge of tears. (Cô ấy sắp khóc.)

On the whole

Nhìn chung

On the whole, the trip was a success. (Nhìn chung, chuyến đi đã thành công.)

On time

Đúng giờ

The train arrived on time. (Tàu đến đúng giờ.)

4.4. Các cụm giới từ với "BY"

Cụm giới từ

Dịch nghĩa

Ví dụ

By all means

Chắc chắn

By all means, you can use my car if you need it. (Chắc chắn rồi, bạn có thể sử dụng xe của tôi nếu cần.)

By chance

Tình cờ

We met by chance at the supermarket. (Chúng tôi tình cờ gặp nhau ở siêu thị.)

By coincidence

Trùng hợp

By coincidence, we were both at the same café. (Thật trùng hợp, chúng tôi đều có mặt tại cùng một quán cà phê.)

By degrees

Từ từ

His condition is improving by degrees. (Tình trạng của anh ấy đang cải thiện từ từ.)

By dozen

Bằng tá

The eggs are sold by dozen. (Trứng được bán theo tá.)

By far

Cho đến bây giờ

This is by far the best movie I’ve ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem cho đến nay.)

By force

Bắt buộc

The soldiers took control by force. (Những người lính đã kiểm soát bằng vũ lực.)

By heart

Thuộc lòng

I know this poem by heart. (Tôi thuộc lòng bài thơ này.)

By land

Bằng đường bộ

We traveled by land instead of flying. (Chúng tôi đi bằng đường bộ thay vì bay.)

By law

Theo luật

Smoking is prohibited here by law. (Hút thuốc bị cấm ở đây theo luật.)

By mistake

Nhầm lẫn

I sent the wrong email by mistake. (Tôi đã gửi nhầm email.)

By nature

Bản chất

She is kind by nature. (Cô ấy vốn dĩ tốt bụng.)

By no means

Không chắc rằng không

It is by no means an easy task. (Đây hoàn toàn không phải là một nhiệm vụ dễ dàng.)

By oneself

Một mình

She prefers to work by herself. (Cô ấy thích làm việc một mình.)

By rights

Có quyền

By rights, he should apologize for his mistake. (Theo lẽ công bằng, anh ấy nên xin lỗi vì lỗi của mình.)

By sight

Biết mặt

I know him by sight, but we’ve never spoken. (Tôi biết mặt anh ấy, nhưng chúng tôi chưa bao giờ nói chuyện.)

By virtue of

Bởi vì

He got the job by virtue of his experience. (Anh ấy có được công việc nhờ kinh nghiệm của mình.)

4.5. Các cụm giới từ với "OF"

Cụm giới từ

Dịch nghĩa

Ví dụ

Afraid of

Sợ, e ngại

She is afraid of spiders. (Cô ấy sợ nhện.)

Ahead of

Trước

We arrived ahead of schedule. (Chúng tôi đến sớm hơn lịch trình.)

Ashamed of

Xấu hổ về

He felt ashamed of his behavior. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ về hành vi của mình.)

Aware of

Nhận thức

Are you aware of the risks? (Bạn có nhận thức được những rủi ro không?)

Capable of

Có khả năng

She is capable of solving complex problems. (Cô ấy có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp.)

Confident of

Tin tưởng

I am confident of my success. (Tôi tin tưởng vào thành công của mình.)

Doubtful of

Nghi ngờ

She is doubtful of his intentions. (Cô ấy nghi ngờ ý định của anh ấy.)

Fond of

Thích

He is fond of classical music. (Anh ấy thích nhạc cổ điển.)

Full of

Đầy

The glass is full of water. (Cái ly đầy nước.)

Guilty of

Phạm tội, có tội

He was found guilty of fraud. (Anh ta bị kết tội gian lận.)

Hopeful of

Hy vọng

She is hopeful of winning the prize. (Cô ấy hy vọng giành được giải thưởng.)

Independent of

Độc lập

She is financially independent of her parents. (Cô ấy độc lập tài chính với cha mẹ mình.)

Jealous of

Ganh tỵ với

He is jealous of his brother’s achievements. (Anh ấy ghen tị với thành tích của em trai mình.)

Nervous of

Lo lắng

She is nervous of speaking in public. (Cô ấy lo lắng khi nói trước đám đông.)

Proud of

Tự hào

He is proud of his accomplishments. (Anh ấy tự hào về những thành tựu của mình.)

Scared of

Sợ hãi

The child is scared of the dark. (Đứa trẻ sợ bóng tối.)

Sick of

Chán nản

I am sick of waiting. (Tôi chán phải chờ đợi.)

Suspicious of

Nghi ngờ về

The police are suspicious of his alibi. (Cảnh sát nghi ngờ bằng chứng ngoại phạm của anh ta.)

Tired of

Mệt mỏi với

She is tired of doing the same job every day. (Cô ấy mệt mỏi khi làm công việc giống nhau mỗi ngày.)

4.6. Các cụm giới từ với "FROM"

Cụm giới từ

Dịch nghĩa

Ví dụ

From bad to worse

Ngày càng tồi tệ

The situation went from bad to worse after the storm. (Tình hình trở nên ngày càng tồi tệ sau cơn bão.)

From memory

Theo trí nhớ

She recited the poem from memory. (Cô ấy đọc bài thơ theo trí nhớ.)

From now then on

Kể từ bây giờ trở đi

From now then on, I will focus more on my studies. (Kể từ bây giờ, tôi sẽ tập trung hơn vào việc học.)

From time to time

Thỉnh thoảng

We go hiking from time to time. (Chúng tôi thỉnh thoảng đi leo núi.)

To be far from sb/sth

Xa cách ai/cái gì

The village is far from the city. (Ngôi làng cách xa thành phố.)

To be resulting from st

Có kết quả từ cái gì

The problems are resulting from poor management. (Những vấn đề này là kết quả của việc quản lý kém.)

To draw st from st

Rút cái gì từ cái gì

He drew inspiration from nature for his paintings. (Anh ấy lấy cảm hứng từ thiên nhiên cho các bức tranh của mình.)

To protect sb/sth from

Bảo vệ ai/cái gì khỏi

We must protect animals from extinction. (Chúng ta phải bảo vệ động vật khỏi sự tuyệt chủng.)

To suffer from

Chịu đựng đau khổ

She suffers from severe headaches. (Cô ấy bị đau đầu dữ dội.)

4.7. Các cụm giới từ với "WITH"

Cụm giới từ

Dịch nghĩa

Ví dụ

To be angry with sb

Giận dỗi ai

She is angry with her brother for breaking her phone. (Cô ấy giận em trai vì làm vỡ điện thoại của cô ấy.)

To be busy with sth

Bận với cái gì

He is busy with his new project. (Anh ấy đang bận với dự án mới.)

To be consistent with sth

Kiên trì, chung thủy với

His actions are consistent with his words. (Hành động của anh ấy phù hợp với lời nói của mình.)

To be content with sth

Hài lòng với cái gì

She is content with her current job. (Cô ấy hài lòng với công việc hiện tại.)

To be familiar with sth

Quen với cái gì

Are you familiar with this software? (Bạn có quen với phần mềm này không?)

With a view to

Nhằm để

He is studying hard with a view to passing the entrance exam. (Anh ấy đang học chăm chỉ nhằm đỗ kỳ thi đầu vào.)

With intent to

Có ý định

He left the company with intent to start his own business. (Anh ấy rời công ty với ý định bắt đầu công việc kinh doanh riêng.)

With regard to

Xét về

With regard to your request, we will respond soon. (Xét về yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ sớm phản hồi.)

With the exception of

Ngoại trừ

Everyone attended the meeting with the exception of John. (Mọi người đều tham dự cuộc họp, ngoại trừ John.)

4.8. Các cụm giới từ với "OUT"

Cụm giới từ

Dịch nghĩa

Ví dụ

Out of danger

Hết nguy hiểm

After the surgery, the patient is finally out of danger. (Sau ca phẫu thuật, bệnh nhân cuối cùng đã qua cơn nguy hiểm.)

Out of date

Lỗi thời

This computer is out of date and needs replacing. (Chiếc máy tính này đã lỗi thời và cần được thay thế.)

Out of money

Hết tiền

I can’t go on vacation because I’m out of money. (Tôi không thể đi du lịch vì tôi đã hết tiền.)

Out of order

Hư, hỏng

The elevator is out of order, so we have to take the stairs. (Thang máy bị hỏng, vì vậy chúng ta phải đi cầu thang bộ.)

Out of reach

Ngoài tầm với

The cookies are out of reach for the child. (Chiếc bánh quy nằm ngoài tầm với của đứa trẻ.)

Out of the question

Không bàn cãi

Moving abroad is out of the question at the moment. (Chuyển ra nước ngoài là điều không thể bàn cãi vào lúc này.)

Out of use

Không sử dụng được nữa

This old factory has been out of use for years. (Nhà máy cũ này đã không còn được sử dụng trong nhiều năm.)

Out of work

Thất nghiệp

Many people were out of work during the economic crisis. (Nhiều người đã bị thất nghiệp trong cuộc khủng hoảng kinh tế.)

4.9. Các cụm giới từ với "FOR"

Cụm giới từ

Dịch nghĩa

Ví dụ

Bad for

Xấu cho

Too much sugar is bad for your health. (Quá nhiều đường không tốt cho sức khỏe của bạn.)

For fear of

Vì sợ, vì e là

She didn’t go out for fear of catching a cold. (Cô ấy không ra ngoài vì sợ bị cảm lạnh.)

For fun

Để cho vui

We played the game just for fun. (Chúng tôi chơi trò chơi chỉ để vui.)

For life

Suốt đời

He was sentenced to prison for life. (Anh ấy bị kết án tù chung thân.)

For sale

Để bán

This house is for sale at a good price. (Ngôi nhà này đang được rao bán với giá tốt.)

For the foreseeable future

Trước mắt

The company will continue this policy for the foreseeable future. (Công ty sẽ tiếp tục chính sách này trong tương lai gần.)

For the time being

Hiện tại, hiện thời

For the time being, we will work from home. (Hiện tại, chúng tôi sẽ làm việc tại nhà.)

Good for

Tốt cho

Exercise is good for your body and mind. (Tập thể dục tốt cho cơ thể và tinh thần của bạn.)

Late for

Trễ

I was late for the meeting because of traffic. (Tôi đã trễ cuộc họp vì tắc đường.)

5. Các cụm giới từ thường dùng trong IELTS Writing

Trong bài thi IELTS Writing, đặc biệt là Task 1 và Task 2, cụm giới từ đóng vai trò quan trọng giúp bài viết trở nên mạch lạc, logic và mang tính học thuật cao hơn. Dưới đây là những cụm giới từ thường gặp cùng với cách sử dụng và ví dụ minh họa chi tiết.

Cụm giới từ

Ý nghĩa

Ví dụ

In addition

Thêm vào đó, ngoài ra

The number of online learners increased significantly. In addition, the revenue of e-learning platforms also grew. (Số lượng học viên trực tuyến tăng đáng kể. Ngoài ra, doanh thu của các nền tảng học trực tuyến cũng tăng.)

On the one hand

Một mặt

On the one hand, remote work helps employees reduce commuting time and costs. (Một mặt, làm việc từ xa giúp nhân viên giảm thời gian và chi phí đi lại.)

On the other hand

Mặt khác

The number of private vehicles increased. On the other hand, public transport usage declined. (Số lượng phương tiện cá nhân tăng. Mặt khác, việc sử dụng giao thông công cộng giảm.)

In conclusion

Kết luận

In conclusion, the graph illustrates a steady increase in global internet usage. (Tóm lại, biểu đồ cho thấy sự gia tăng ổn định trong việc sử dụng internet toàn cầu.)

Due to

Do, bởi vì

Due to rising tuition fees, many students cannot afford higher education. (Do học phí tăng cao, nhiều sinh viên không thể theo học đại học.)

In contrast

Trái ngược, ngược lại

In contrast to past decades, more people now prefer online shopping over physical stores. (Trái ngược với những thập kỷ trước, ngày nay nhiều người thích mua sắm trực tuyến hơn là mua trực tiếp.)

On the contrary

Ngược lại

Many believed fossil fuel consumption would decline. On the contrary, it increased by 15%. (Nhiều người cho rằng việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch sẽ giảm. Ngược lại, nó đã tăng 15%.)

In terms of

Xét về, liên quan đến

In terms of education, online courses provide more flexibility for students. (Xét về giáo dục, các khóa học trực tuyến mang lại sự linh hoạt hơn cho sinh viên.)

As a result

Kết quả là

The factory shut down in 2020. As a result, unemployment in the area rose sharply. (Nhà máy đóng cửa vào năm 2020. Kết quả là, tỷ lệ thất nghiệp trong khu vực tăng mạnh.)

With regard to

Liên quan đến

With regard to healthcare, governments should invest more in public hospitals. (Về chăm sóc sức khỏe, chính phủ nên đầu tư nhiều hơn vào các bệnh viện công.)

In order to

Để làm gì

In order to reduce pollution, the government has introduced new environmental regulations. (Để giảm ô nhiễm, chính phủ đã ban hành các quy định mới về môi trường.)

6. Bài tập về cụm giới từ kèm đáp án chi tiết

Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

Điền in, on, at, by, for, with, under, out of vào chỗ trống sao cho đúng ngữ pháp.

  1. … the afternoon
  2. … May
  3. … Christmas Eve
  4. … 2005
  5. … Monday evening
  6. … winter
  7. … the future
  8. … the bus stop
  9. … Tokyo
  10. … Wednesday
  11. … breakfast
  12. …15th August
  13. … 10 Downing Street
  14. … the newspaper
  15. … Oxford Street

Bài 2: Chọn cụm giới từ thích hợp điền vào chỗ trống

Chọn một trong các cụm giới từ sau để điền vào chỗ trống:

on behalf of

by mistake

in charge of

at risk

at risk

under pressure

for sale

out of order

  1. The elevator is currently ______, so we have to use the stairs.
  2. She is ______ managing the entire project, so she is very busy.
  3. I sent an email to the wrong person ______.
  4. Many rare animals are ______ of extinction due to deforestation.
  5. He had to make a quick decision because he was ______.
  6. I am writing this letter ______ the manager to inform you about the new policy.
  7. This house has been ______ for over a year, but no one has bought it yet.

ĐÁP ÁN

Bài 1

  1. In
  2. In
  3. On
  4. In
  5. On
  6. In
  7. In
  8. At
  9. In
  10. On
  11. At
  12. On
  13. At
  14. In
  15. On

Bài 2

  1. Out of order
  2. In charge of
  3. By mistake
  4. At risk
  5. Under pressure
  6. On behalf of
  7. For sale

Xem thêm: Tổng hợp bài tập giới từ có đáp án

Việc thành thạo các cụm giới từ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt trong tiếng Anh, từ giao tiếp hàng ngày đến viết luận hay làm bài thi. Khi bạn sử dụng cụm giới từ một cách chính xác, câu văn của bạn sẽ trở nên tự nhiên hơn, dễ hiểu hơn và phản ánh đúng sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.

Tuy nhiên, việc học tiếng Anh không chỉ dừng lại ở ghi nhớ lý thuyết mà còn cần có môi trường thực hành thường xuyên. Nếu bạn muốn rèn luyện phản xạ giao tiếp, áp dụng các cụm giới từ linh hoạt trong hội thoại thực tế, khóa học Tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster chính là lựa chọn hoàn hảo dành cho bạn! Với lộ trình học cá nhân hóa, phương pháp học tập hiệu quả và sự hướng dẫn tận tình từ các giáo viên chuẩn Quốc tế, bạn sẽ nhanh chóng cải thiện khả năng giao tiếp và tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat